qui chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qui chế+ noun
- statute; regulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qui chế"
- Những từ có chứa "qui chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 672